Công trình xây dựng
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Công trình xây dựng hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| bank /bæŋk/ | ngân hàng |
| block /blɒk/ | tòa nhà |
| bookshop /ˈbʊkʃɒp/ | hiệu sách |
| bookstore /ˈbʊkstɔː(r)/ | hiệu sách |
| building /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
| castle /ˈkɑːsl/ | lâu đài |
| cathedral /kəˈθiːdrəl/ | nhà thờ lớn, thánh đường |
| department store /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ | cửa hàng bách hóa |
| elevator /ˈelɪveɪtə(r)/ | thang máy |
| exit /ˈeksɪt/ | lối ra |
| factory /ˈfæktri/ | nhà máy |
| grocery store /ˈɡrəʊsəri/ | cửa hàng thực phẩm |
| guest-house /ˈɡest haʊs/ | nhà trọ |
| hotel /həʊˈtel/ | khách sạn |
| lift /lɪft/ | thang máy |
| office /ˈɒfɪs/ | văn phòng |
| pharmacy /ˈfɑːməsi/ | quầy thuốc |
| police station /pəˈliːs steɪʃn/ | đồn cảnh sát |
| post office /ˈpəʊst ɒfɪs/ | bưu điện |
| railway station /ˈreɪlweɪ steɪʃn/ | nhà ga |
| sport centre /spɔːt ˈsentə(r)/ | trung tâm thể thao |
| stadium /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
| supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | siêu thị |
| swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
| theatre /ˈθɪətə(r)/ | nhà hát |
| university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |